--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ bộ
+ noun
lower part of the abdomen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ bộ"
:
hà bá
hạ bệ
hạ bộ
hầu bao
hậu bị
hậu bổ
hậu bối
hoa bia
hoả bài
họa báo
more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
hạ bộ
:
lower part of the abdomen
+
seat
:
ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồithe seats are comfortable những ghế này ngồi rất thoải máito book a seat in a plane giữ một chỗ đi máy bayto take a seat for Hamlet mua một vé đi xem Hăm-létpray take a seat mời ngồi
+
rèn luyện
:
to form; to train
+
cuốn
:
to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrapcần bị nước cuốn đithe bridge was swept away by the water
+
bập bẹ
:
To babble, to prattlebập bẹ như trẻ lên bato babble like a three-year-old babybập bẹ đánh vầnto spell with a babblebập bẹ vài câu tiếng Ngato babble a few Russian words